ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khuyết điểm" 1件

ベトナム語 khuyết điểm
button1
日本語 欠点
例文 Nói quá nhanh là khuyết điểm của tôi.
早口なのは私の欠点だ。
マイ単語

類語検索結果 "khuyết điểm" 1件

ベトナム語 kem che khuyết điểm
button1
日本語 コンシーラー
例文 Tôi dùng concealer che vết khuyết điểm.
私はコンシーラーでシミを隠す。
マイ単語

フレーズ検索結果 "khuyết điểm" 2件

Nói quá nhanh là khuyết điểm của tôi.
早口なのは私の欠点だ。
Tôi dùng concealer che vết khuyết điểm.
私はコンシーラーでシミを隠す。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |